Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
無前


[wúqián]
1. vô địch; không thể so sánh được。無敵;無與相比。
所向無前。
đến đâu cũng vô địch.
一往無前。
đã đến là không ai địch nổi.
2. chưa từng có。過去沒有過;空前。
成績無前。
thành tích chưa từng có.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.