Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)



「 ばち 」
n
sự báo ứng
聖書の教えに沿った罰: Sự trừng phạt được dạy trong kinh thánh.
悪行に課せられる刑事罰: Hình phạt cho những tội ác.
sự trừng phạt; sự phạt
両親は時に子どもを罰しなければならない: Đôi khi các bậc phụ huynh cũng phải phạt con cái.
「 ばつ 」
n, n-suf
sự phạt; sự trừng phạt
(人)を受けるべき罰から逃れさせる: né tránh khỏi sự trừng phạt từ ~
最近の親は、常日ごろの振る舞いを子どもに教えるのに、罰したり褒めたりしようとしがちだ: Các bậc phụ huynh ngày nay có khuynh hướng vừa dậy dỗ con cái mình về cách cư xử hàng ngày nhưng cũng phải vừa phạt vừa khuyến khích chúng.
tội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.