Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (恥)
[chí]
Bộ: 耳 - Nhĩ
Số nét: 10
Hán Việt: SỈ
1. hổ thẹn; bối rối; lúng túng; luống cuống; xấu hổ; mắc cỡ。羞愧。
可耻。
đáng hổ thẹn.
2. sỉ nhục; nhục nhã; tủi thẹn; ô danh; nỗi nhục。耻辱。
奇耻大辱。
điều sỉ nhục lớn.
引以为耻。
lấy làm nhục nhã.
Từ ghép:
耻骨 ; 耻骂 ; 耻辱 ; 耻笑



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.