|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耻
| Từ phồn thể: (恥) | | [chí] | | Bộ: 耳 - Nhĩ | | Số nét: 10 | | Hán Việt: SỈ | | | 1. hổ thẹn; bối rối; lúng túng; luống cuống; xấu hổ; mắc cỡ。羞愧。 | | | 可耻。 | | đáng hổ thẹn. | | | 2. sỉ nhục; nhục nhã; tủi thẹn; ô danh; nỗi nhục。耻辱。 | | | 奇耻大辱。 | | điều sỉ nhục lớn. | | | 引以为耻。 | | lấy làm nhục nhã. | | Từ ghép: | | | 耻骨 ; 耻骂 ; 耻辱 ; 耻笑 |
|
|
|
|