|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
貼る
v5r |
| dán; gắn cho |
| 行儀よくすることを拒む子どもに医学用語のレッテルを貼る: Gắn một thuật ngữ y học cho những đứa bé từ chối hành vi ứng xử tốt. |
| バーモントの人は州外の人間に平地人というレッテルを貼る: Những người Vermont sẽ dán mác người bình địa cho những người ở ngoài vùng này |
| gắn |
|
|
|
|