Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indiscretion




indiscretion
[,indis'kre∫n]
Cách viết khác:
indiscreetness
[,indis'kri:tnis]
như indiscretion


/,indis'kreʃn/

danh từ
hành động vô ý, hành động hớ hênh; lời nói vô ý, lời nói hớ hênh
(như) indiscreetness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.