Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insist





insist
[in'sist]
động từ
(to insist on something) khăng khăng đòi, cố nài
'You really must go!' - 'All right, if you insist'
Anh thực sự phải đi thôi! - Được, nếu anh khăng khăng muốn vậy
I insist on your taking/insist that you take immediate action to set this right
tôi nhấn mạnh là anh phải có hành động ngay để chấn chỉnh cái đó
(to insist on something / doing something) yêu cầu hoặc đòi hỏi một vật cụ thể (không chấp nhận cái thay thế)
I always insist on wholemeal bread
tôi luôn luôn chỉ muốn loại bánh mì làm bằng bột chưa rây
she'll insist on getting up early and playing her radio loud
cô ta cứ nhất định dậy sớm và mở đài oang oang
phát biểu hoặc tuyên bố cái gì mạnh mẽ nhất là khi người khác phản đối hoặc không tin; nhấn mạnh; khăng khăng
she kept insisting on her innocence/insisting that she was innocent
bà ta vẫn cứ khăng khăng là mình vô tội


/in'sist/

động từ ( on)
cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài
nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh (một điểm trong lập luận...); khẳng định tính chất chính nghĩa của sự nghiệp mình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "insist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.