intercede
intercede![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə'si:d] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói giùm, xin giùm, can thiệp giùm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the old woman interceded with the local people's committee for the poor families | | bà cụ đứng ra xin ủy ban nhân dân địa phương giùm cho những gia đình nghèo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đứng ra hoà giải, làm trung gian hoà giải |
/,intə'si:d/
nội động từ
can thiệp, giúp ai, xin giùm, nói giùm
làm môi giới, làm trung gian (để hoà giải)
|
|