interdictory
interdictory | [,intə'diktəri] |  | tính từ | |  | (thuộc) sự cấm chỉ | |  | (thuộc) sự khai trừ, (thuộc) sự huyền chức | |  | (thuộc) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông |
/,intə'diktəri/
tính từ
(thuộc) sự cấm chỉ
(thuộc) sự khai trừ, (thuộc) sự huyền chức
(thuộc) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông
|
|