interesting
interesting | ['intristiη] |  | tính từ | |  | làm quan tâm, làm chú ý | |  | an interesting film | | một bộ phim thú vị | |  | to be in an interesting condition | |  | có thai, có mang |
/'intristiɳ/
tính từ
làm quan tâm, làm chú ý an interesting film một bộ phim thú vị !to be in an interresting condition
có thai, có mang
|
|