intoxication
intoxication![](img/dict/02C013DD.png) | [in,tɔksi'kei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự say, tình trạng say | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự say sưa ((nghĩa bóng)) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) sự làm nhiễm độc, sự trúng độc |
/in,tɔksi'keiʃn/
danh từ
sự say, tình trạng say
sự say sưa ((nghĩa bóng))
(y học) sự làm nhiễm độc, sự trúng độc
|
|