Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iron-grey




iron-grey
['aiən'grei]
tính từ
xám sắt
danh từ
màu xám sắt


/'aiən'grei/

tính từ
xám sắt

danh từ
màu xám sắt

Related search result for "iron-grey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.