Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isolation




isolation
[,aisə'lei∫n]
danh từ
sự cô lập hoặc cách ly; tình trạng bị cô lập hoặc bị cách ly
in isolation
một cách riêng biệt; một mình
to examine each piece of evidence in isolation
xem xét riêng từng chứng cớ


/,aisə'leiʃn/

danh từ
sự cô lập
(y học) sự cách ly
(điện học) sự cách
(hoá học) sự tách ra

Related search result for "isolation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.