Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jean


/dʤein/

danh từ
vải chéo go
(số nhiều) quần ngắn bó ống; bộ quần áo lao động (của công nhân)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.