Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
keckle




keckle
['kekl]
ngoại động từ
(hàng hải) bọc (dây thừng...) bằng vải cũ


/'kekl/

ngoại động từ
(hàng hải) bọc (dây thừng...) bằng vải cũ

Related search result for "keckle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.