Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
khan




khan
[kɑ:n]
danh từ
Khan (danh hiệu của một số vua quan ở Trung-A, Ap-ga-ni-xtan và Pa-ki-xtan)
trạm nghỉ của đoàn lữ hành trên sa mạc


/kɑ:n/

danh từ
Khan (danh hiệu của một số vua quan ở Trung-A, Ap-ga-ni-xtan và Pa-ki-xtan)
trạm nghỉ trên sa mạc (của các đoàn người ngựa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "khan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.