Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khe


fente; interstice; (giải phẫu học) hiatus
Khe cửa
fente d'une porte
Khe sàn nhà
interstices d'un plancher
Khe mang (động vật học)
fente branchiale
Khe hoành (giải phẫu học)
hiatus diaphragmatique
ravine; ravinée
Khe thác
ravine d'un torrent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.