|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khe
| fente; interstice; (giải phẫu học) hiatus | | | Khe cửa | | fente d'une porte | | | Khe sàn nhà | | interstices d'un plancher | | | Khe mang (động vật học) | | fente branchiale | | | Khe hoành (giải phẫu học) | | hiatus diaphragmatique | | | ravine; ravinée | | | Khe thác | | ravine d'un torrent |
|
|
|
|