Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knowing




knowing
['nouiη]
tính từ
hiểu biết, thạo
to assume a knowing air
làm ra vẻ thạo
tính khôn, ranh mãnh, láu
a knowing fellow
một anh chàng tinh khôn
(thông tục) bảnh bao, hào nhoáng
a knowing hat
một cái mũ bảnh bao


/'nouiɳ/

tính từ
hiểu biết, thạo
to assume a knowing air làm ra vẻ thạo
tính khôn, ranh mãnh, láu
a knowing fellow một anh chàng tinh khôn
(thông tục) diện, bảnh, sang
a knowing hat một cái mũ bành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knowing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.