lability
lability | [lə'biliti] |  | danh từ | |  | tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dễ rơi | |  | (vật lý), (hoá học) tính không ổn định, tính không bền |
/lə'biliti/
danh từ
tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dễ rơi
(vật lý), (hoá học) tính không ổn định, tính không bền
|
|