Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
latitude


[latitude]
danh từ giống cái
(địa lý; địa chất) vĩ độ
Latitude boréale
vĩ độ bắc
Latitude australe
vĩ độ nam
Latitude céleste
vĩ độ thiên văn
Latitude magnétique
vĩ độ từ
(nghĩa rộng) khí hậu; miền
Espèce qui vit sous toutes les latitudes
loài sinh vật sống ở mọi khí hậu
quyền tự do hành động, quyền rộng rãi
Je vous laisse toute latitude
tôi để cho anh toàn quyền hành động
Avoir toute latitude d'accepter ou de refuser
có toàn quyền quyết định chấp nhận hay từ chối
latitude de pose
khoảng lộ sáng (trong chụp ảnh)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.