Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
living-room





living-room
['liviηrum]
danh từ
phòng khách của gia đình


/'liviɳrum/

danh từ
buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách (của gia đình)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "living-room"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.