Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lú


(từ cũ, nghĩa cũ) jeu d'argent avec des sapèques cachées dans la main du banquier
oublieux
Lú việc đã qua
oublieux du passé
abruti
Nó lú, chú nó khôn (thành ngữ)
il est abruti mais les siens sont sagaces
(tiếng địa phương) poindre; apparaître



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.