Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maintain





maintain
[mein'tein]
ngoại động từ
giữ cho cái gì khỏi gián đoạn; giữ cho cái gì khỏi thay đổi; duy trì
to maintain contacts/friendly relations
duy trì những cuộc tiếp xúc/quan hệ hữu nghị
enough food to maintain one's strength
đủ thức ăn để duy trì sức khoẻ của mình
to maintain one's opinion
bảo lưu ý kiến của mình
to maintain law and order
duy trì luật pháp và trật tự
to maintain prices
giữ cho giá cả không tụt xuống
maintain your speed at 60 mph
hãy giữ tốc độ 60 dặm/giờ
ủng hộ về tài chính; nuôi dưỡng; cưu mang
to earn enough to maintain a family in comfort
kiếnm đủ để nuôi một gia đình sống thoải mái
this school is maintained by a charity
trường này được một hội từ thiện cưu mang
bảo dưỡng (máy móc); bảo quản (đường sá, nhà cửa...)
xác nhận cái gì là sự thật
to maintain one's innocence
xác nhận sự vô tội của mình
to maintain that one is innocent of a charge
xác nhận người nào vô tội



gìn giữ, bảo quản; sửa chữa

/men'tein/

ngoại động từ
giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản
to maintain friendly relations duy trì những quan hệ hữu nghị
to maintain an attitude giữ một thái độ
to maintain a road bảo quản một con đường
giữ vững, không rời bỏ
to maintain one's position giữ vững vị trí của mình
bảo vệ, xác nhận rằng
to maintain one's opinion bảo vệ ý kiến của mình
nuôi, cưu mang
to maintain a large family nuôi một gia đình đông con

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "maintain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.