|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maximum
![](img/dict/02C013DD.png) | [maximum] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (số nhiều maximums, maxima) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tối đa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maximum de vitesse | | tối đa về tốc độ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiều, một số lượng lớn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) cực đại | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Minimum | | ![](img/dict/809C2811.png) | au maximum | | ![](img/dict/633CF640.png) | tối đa, cao nhất, tột độ | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (giống cái maximum, maxima) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | như maximal | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rendement maximum | | năng suất tối đa |
|
|
|
|