Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
me





me


me

Me is a word that refers to the person who is speaking or writing.

[mi:]
đại từ
tôi, tao, tớ
don't hurt me!
đừng làm tôi đau!
who is there? - it's me
ai đó? - tôi đây
danh từ
như mi


/mi:/

đại từ
tôi, tao, tớ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "me"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.