Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mentality




mentality
[men'tæliti]
danh từ
trạng thái tâm lý; tâm tính
criminal mentality
tâm lý tội phạm
trí lực
a woman of poor mentality
người đàn bà có trí lực kém


/men'tæliti/

danh từ
tác dụng tinh thần; tính tinh thần
trí lực
trạng thái tâm lý; tâm tính

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mentality"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.