Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
mile



/mail/

danh từ
dặm, lý
    nautical mile dặm biển, hải lý
cuộc chạy đua một dặm!miles better
(thông tục) tốt hơn nhiều lắm!miles easier
(thông tục) dễ hơn nhiều lắm


dặm
geographical m. dặm địa lý
nautical m. hải lý

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.