mischievous
mischievous![](img/dict/02C013DD.png) | ['mist∫ivəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hay làm hại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tác hại, có hại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a mischievous child | | một đứa trẻ tinh quái |
/'mistʃivəs/
tính từ
hay làm hại
tác hại, có hại
tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh a mischievous child một đứa trẻ tinh quái
|
|