mo
mo | [mou] |  | danh từ, số nhiều là mos | |  | (thông tục) một thời gian rất ngắn; khoảnh khắc | |  | Half a mo, I'm not ready | | Xin chờ tí xíu, tôi chưa chuẩn bị xong |  | [,em'ou] |  | viết tắt | |  | quân y sĩ (Medical Officer) | |  | phiếu gửi tiền qua bưu điện (money-order) |
/mou/
danh từ
(thông tục) (như) moment
|
|