|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
modifier
![](img/dict/02C013DD.png) | [modifier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thay đổi, sửa đổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Modifier une loi | | sửa đổi một đạo luật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Modifier ses plans | | thay đổi những dự án của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Modifier un texte | | sửa đổi một bài văn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fixer, laisser, maintenir | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bổ nghĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Adverbe qui modifie un verbe | | phó từ bổ nghĩa cho một động từ |
|
|
|
|