motivate
motivate | ['moutiveit] |  | ngoại động từ | |  | thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy | |  | highly motivated | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt |
/'moutiveit/
ngoại động từ
thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy !highly motivated
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt
|
|