mule
mule | [mju:l] | | danh từ | | | (động vật học) con la | | | (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng | | | as obstinate (stubborn) as a mule | | cứng đầu cứng cổ, ương bướng | | | máy kéo sợi | | | (động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai | | | dép đế mỏng | | nội động từ | | | (như) mewl |
/mju:l/
danh từ (động vật học) con la (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng as obstinate (stubborn) as a mule cứng đầu cứng cổ, ương bướng máy kéo sợi (động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai dép đế mỏng
nội động từ (như) mewl
|
|