Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
murer


[murer]
ngoại động từ
xây tường xunh quanh
xây bịt lại, lấp kính
Murer une porte
xây bịt một cái cửa
Mineurs murés au fond
thợ mỏ bị lấp kín dưới hầm do bị sập hầm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.