Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
negligent




negligent
['neglidʒənt]
tính từ
cẩu thả, lơ đễnh
to be negligent in one's work
cẩu thả trong công việc


/'neglidʤənt/

tính từ
cẩu thả, lơ đễnh
to be negligent in one's work cẩu thả trong công việc

Related search result for "negligent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.