Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nephew





nephew
['nevju:]
danh từ
cháu trai (con của anh, chị, em)


/'nevju:/

danh từ
cháu trai (con của anh, chị, em)

Related search result for "nephew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.