noisy ![](images/dict/n/noisy.gif)
noisy![](img/dict/02C013DD.png) | ['nɔizi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ồn ào, om sòm, huyên náo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a noisy class-room | | một lớp học ồn ào | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a noisy boy | | một đứa trẻ hay làm ồn ào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn) |
có nhiễu âm, có tiếng ồn
/'nɔizi/
tính từ
ồn ào, om sòm, huyên náo a noisy class-room một lớp học ồn ào a noisy boy một đứa trẻ hay làm ồn ào
(nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)
|
|