![](img/dict/02C013DD.png) | ['nouweə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không nơi nào, không ở đâu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Where are you going at the weekend? - Nowhere special |
| Anh định đi nghỉ cuối tuần ở đâu? - Không chỗ nào đặc biệt cả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he was getting nowhere with his homework until his sister helped him |
| nó làm bài tập về nhà chẳng được bao nhiêu cho đến khi chị nó giúp nó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | one of the horses I backed came second; the rest were/came nowhere |
| một trong những con ngựa mà tôi đánh cá đã về nhì, những con còn lại ở đâu đâu ấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in the middle of nowhere |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem middle |
| ![](img/dict/809C2811.png) | nowhere near |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem near |
| ![](img/dict/809C2811.png) | nowhere to be found/seen |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không tìm thấy ở đâu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the children were nowhere to be seen |
| không thấy bọn trẻ đâu cả |