Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inexcusable




inexcusable
[,iniks'kju:zəbl]
tính từ
không tha thứ được, không bào chữa được
high treason is an inexcusable crime
phản bội tổ quốc là tội không thể nào tha thứ được


/,iniks'kju:təbl/

tính từ
không thể thứ được, không thể bào chữa được

Related search result for "inexcusable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.