Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oared




oared
[ɔ:d]
tính từ
có mái chèo ((thường) trong từ ghép)
four oared boat
thuyền bốn mái chèo


/ɔ:d/

tính từ
có mái chèo ((thường) trong từ ghép)
four oared boat thuyền bốn mái chèo

Related search result for "oared"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.