Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oblivious




oblivious
[ə'bliviəs]
tính từ
(+ of) quên, lãng quên, không nhớ tới
oblivious of the past
quên quá khứ
oblivious of one's duty
lãng quên bổn phận
(thông tục) không biết, mù tịt
to be oblivious of
hoàn toàn mù tịt
(thơ ca) làm lãng quên


/ə'bliviəs/

tính từ
( of) quên, lâng quên, không nhớ tới, không chú ý đến
oblivious of the past quên quá khứ
(thơ ca) làm lãng quên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oblivious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.