occult
occult![](img/dict/02C013DD.png) | [ɒ'kʌlt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sâu kín, huyền bí | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Occult arts | | Những thuật huyền bí | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the occult | | điều huyền bí | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | che khuất, che lấp | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị che khuất, bị che lấp |
/ɔ'kʌlt/
tính từ
sâu kín, huyền bí !the occult
điều huyền bí
ngoại động từ
che khuất, che lấp
nội động từ
bị che khuất, bị che lấp
|
|