Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
odour





odour
['oudə(r)]
danh từ
mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
mùi thơm, hương thơm
delicious odour of coffee
mùi thơm ngon của cà phê
dấu vết
tiếng tăm
Keats's poem is an odour poem
cảm tình
to be in good odour with somebody
được cảm tình của ai
(từ cổ,nghĩa cổ) (số nhiều) chất thơm, nước hoa
odour of sanctity
tiếng thiêng liêng
be in good/bad odour (with sb)
được nghĩ tốt/xấu (bởi ai)


/'oudə/

danh từ
mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
mùi thơm, hương thơm
(nghĩa bóng) hơi hướng, dấu vết
tiếng tăm
to be in bad (ill) odour bị tiếng xấu, mang tai mang tiếng
cảm tình
to be in good odour with somebody được cảm tình của ai; giao hảo với ai
(từ cổ,nghĩa cổ) (số nhiều) chất thơm, nước hoa !odour of sanctity
tiếng thiêng liêng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "odour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.