smell ![](images/dict/s/smell.gif)
smell![](img/dict/32F46878_1.gif)
smell We smell odors with our nose.![](img/dict/02C013DD.png) | [smel] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khứu giác; khả năng có thể ngửi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fine sense of smell | | mũi thính | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ngửi, sự hít | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a smell at something | | ngửi cái gì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mùi; cái được ngửi thấy; phẩm chất làm cho cái gì được ngửi thấy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the smell of roses | | mùi hoa hồng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mùi thối, mùi ôi | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ smelt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) smelled | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngửi, ngửi thấy, đánh hơi thấy; hít | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I am sure I smell gas | | tôi cam đoan có mùi hơi đốt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảm thấy, đoán được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | do you smell anything unusual? | | anh có cảm thấy có điều gì không bình thường không? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (bóng) khám phá, phát hiện, đánh hơi (thấy dấu vết tội phạm..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to smell out a plot | | khám phá ra một âm mưu | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có mùi, toả mùi như thế nào đó | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | these flowers smell sweet | | những hoa này có mùi thơm dịu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to smell of garlic | | có mùi tỏi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | this milk smells sour | | sữa này có mùi chua | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to smell of jobberyd | | sặc mùi xoay xở | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | his talk smells of war | | bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (không dùng trong các thì tiếp diễn) có thể ngửi được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | can fish smell ? | | cá có thể ngửi được không? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (không dùng trong các thì tiếp diễn) có mùi khó chịu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | your breath smells | | hơi thở của anh có mùi hôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | to smell about | | ![](img/dict/633CF640.png) | đánh hơi | | ![](img/dict/633CF640.png) | quen hơi (quen với một mùi gì) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to smell up | | ![](img/dict/633CF640.png) | sặc mùi thối, sặc mùi ôi; làm nồng nặc mùi hôi thối | | ![](img/dict/809C2811.png) | to smell of the shop | | ![](img/dict/633CF640.png) | quá nặng tính chất chuyên môn, quá nặng tính chất kỹ thuật | | ![](img/dict/809C2811.png) | to smell a rat | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) nghi ngờ có âm mưu, nghi ngờ có sự dối trá |
![](img/dict/02C013DD.png) /smel/ ![](images/hoa.png) danh từ ![](images/green.png) khứu giác a fine sense of smell mũi thính
sự ngửi, sự hít to have a smell at something ngửi cái gì
mùi the smell of roses mùi hoa hồng
mùi thối, mùi ôi
ngoại động từ smelt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) smelled
ngửi, ngửi thấy, thấy mùi I am sure I smell gas tôi cam đoan có mùi hơi đốt
cảm thấy, đoán được do you smell anything unusual? anh có cảm thấy có điều gì không bình thường không?
đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm; (bóng) khám phá, phát hiện to smell out a plot khám phá ra một âm mưu
nội động từ
có mùi, toả mùi these flowers smell sweet những hoa này có mùi thơm dịu to smell of garlic có nùi tỏi this milk smells sour sữa này có mùi chua to smell of jobberyd sặc mùi xoay xở his talk smells of war bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh !to smell about
đánh hơi
quen hơi (quen với một mùi gì) !to smell up
sặc mùi thối, sặc mùi ôi; làm nồng nặc mùi hôi thối !to smell of the lamp
(xem) lamp !to smell of the shop
quá nặng tính chất chuyên môn, quá nặng tính chất kỹ thuật !to smell a rat
(nghĩa bóng) cảm thấy có âm mưu, nghi có sự dối trá
|
|