Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
on-position




on-position
['ɔnpə,zi∫n]
danh từ
(kỹ thuật) vị trí làm việc


/'ɔnpə,ziʃn/

danh từ
(kỹ thuật) vị trí làm việc

Related search result for "on-position"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.