|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orageux
![](img/dict/02C013DD.png) | [orageux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) dông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Temps orageux | | trời dông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pluie orageuse | | mưa dông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ba đào, sóng gió | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie orageuse | | cuộc đời sóng gió | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ào ạt, huyên náo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Discussion orageuse | | cuộc bàn cãi huyên náo | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Calme. |
|
|
|
|