pommel
pommel | ['pɔml] | | danh từ | | | quả táo chuôi kiếm (núm tròn ở chuôi kiếm) | | | quả táo yên ngựa (phần tròn của yên ngựa nhô lên ở phía trước) | | ['pʌml] | | ngoại động từ | | | đấm thùm thụp, đấm liên hồi, đánh túi bụi (như) pummel |
/'pʌml/
danh từ núm chuôi kiếm núm yên ngựa
ngoại động từ đánh bằng núm chuôi kiếm đấm túi bụi
|
|