overflowing
overflowing | [,ouvə'flouiη] | | tính từ | | | tràn đầy, chan chứa | | | overflowing with love | | chan chứa tình yêu | | danh từ | | | sự tràn đầy, sự chan chứa |
/,ouvə'flouiɳ/
tính từ tràn đầy, chan chứa['ouvə,flouiɳ]
danh từ sự tràn đầy, sự chan chứa full to overflowing đầy tràn, đầy ắp
|
|