overshot
overshot | [,ouvə'∫u:t] |  | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overshoot |  | tính từ | |  | chạy bằng sức nước | |  | overshot wheel | | bánh xe chạy bằng sức nước, guồng nước |
/'ouvə'ʃu:t/
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overshoot
tính từ
chạy bằng sức nước overshot wheel bánh xe chạy bằng sức nước, guồng nước
|
|