part-owner
part-owner | ['pɑ:t,ounə] | | danh từ | | | người cùng chia xẻ quyền sở hữu cái gì với một người nào đó; người đồng sở hữu; đồng sở hữu chủ | | | Thuan is part-owner of the flat | | Thuấn là người đồng sở hữu căn hộ |
/'pɑ:t,ounə/
danh từ người cùng chung phần, người cùng cổ phần
|
|