|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
partant
| [partant] | | tính từ | | | être partant pour | | | sẵn sàng đồng ý, sẵn lòng đồng ý | | liên từ | | | do đó | | | Plus d'amour, partant plus de joie | | không còn tình yêu, do đó không còn niềm vui | | danh từ giống đực | | | người đi | | | Les arrivants et les partants | | người đến và người đi | | | người xuất phát (trong cuộc đua xe đạp, cuộc chạy việt dã...) |
|
|
|
|