Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
passional




passional
['pæ∫ənl]
tính từ
(thuộc) say mê; (thuộc) đam mê
danh từ (passionary)
sách kể những nỗi chịu đựng thống khổ của những kẻ chết vì đạo


/'pæʃənl/

tính từ
(thuộc) say mê; (thuộc) tình dục

danh từ (passionary) /'pæʃnəri/
sách kể những nỗi chịu đựng thống khổ của những kẻ chết vì đạo

Related search result for "passional"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.